Có 2 kết quả:

驗證 yàn zhèng ㄧㄢˋ ㄓㄥˋ验证 yàn zhèng ㄧㄢˋ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to inspect and verify
(2) experimental verification
(3) to validate (a theory)
(4) to authenticate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to inspect and verify
(2) experimental verification
(3) to validate (a theory)
(4) to authenticate

Bình luận 0